Nは一まいもありません
Mẫu câu " 1 + trợ số từ + も + Phủ định" có nghĩa là “hoàn toàn không có”
1,日本ごの 本は 一さつも ありません。Không có một cuốn sách tiếng Nhật nào/ Một cuốn sách tiếng Nhật cũng không có
2,かいものきゃくは 一人も いません。Không có một vị khách nào cả
3,さかなは 一ぴきも いません。Chú Không có một con cá nào cả
0 nhận xét:
Đăng nhận xét